Nông Trường Sông Hậu Thành Phố Cần Thơ - SOHAFARM có địa chỉ tại xã Thới Hưng - Huyện Cờ Đỏ - Cần Thơ. Mã số thuế 1800155050 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Cần Thơ
Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng lúa
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 1800155050 |
Ngày cấp | 17-08-1998 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Nông Trường Sông Hậu Thành Phố Cần Thơ |
Tên giao dịch | SOHAFARM |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Cần Thơ | Điện thoại / Fax | 071-690201 / 071-690200 | ||||
Địa chỉ trụ sở | xã Thới Hưng - Huyện Cờ Đỏ - Cần Thơ |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | xã Thới Hưng - - Huyện Cờ Đỏ - Cần Thơ | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 160 / | C.Q ra quyết định | UBND THàNH PHố CầN THơ | ||||
GPKD/Ngày cấp | 5706000005 / 11-07-2008 | Cơ quan cấp | Sở KH & ĐT tỉnh Cần Thơ | ||||
Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-04-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/31/1992 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 378 | Tổng số lao động | 378 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-412-010-013 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Nguyễn Bá Cường |
Địa chỉ | Nông trường Sông Hậu | ||||
Kế toán trưởng | Phan Thành Đô |
Địa chỉ | Nông trường Sông Hậu | ||||
Ngành nghề chính | Trồng lúa | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 1800155050, 5706000005, 071-690201, SOHAFARM, Cần Thơ, Huyện Cờ Đỏ, Xã Thới Hưng, Nguyễn Bá Cường, Phan Thành Đô
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng lúa | 01110 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1800155050 | Phân xưởng chế biến lương thực 4 | null |
2 | 1800155050 | Phân xưởng chế biến lương thực 5 | null |
3 | 1800155050 | Phân xưởng chế biến lương thực 6 | null |
4 | 1800155050 | Phân xưởng chế biến lương thực 7 | null |
5 | 1800155050 | Phân xưởng chế biến lương thực 8 | null |
6 | 1800155050 | Phân xưởng chế biến nông sản XK DakLak | null |
7 | 1800155050 | Phân xưởng chế biến nông sản XK Gia Kiệm | null |
8 | 1800155050 | Phân xưởng chế biến nông sản XK Sóc Trăng | null |
9 | 1800155050 | Phân xưởng chế biến nông sản XK Cần Thơ | null |
10 | 1800155050 | Phân xưởng chế biến nông sản XK 2 | null |
11 | 1800155050 | Điểm Kinh Doanh VLXD | null |
12 | 1800155050 | Cửa Hàng Kinh Doanh VLXD | null |
13 | 1800155050 | XN Cơ khí và Xây Dựng Sông Hậu | null |
14 | 1800155050 | Xí nghiệp SX và DV chăn nuôi thú y Sông Hậu | null |
15 | 1800155050 | Xí Nghiệp Kinh Doanh và Chế Biến Lương Thực Sông Hậu | null |
16 | 1800155050 | Xí nghiệp chế biến nông sản thực phẩm sông Hậu | null |
17 | 1800155050 | CN Nông trường Sông Hậu TPCầnThơ-TTPhân phối TPQT Sông Hậu | null |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1800155050 | Phân xưởng chế biến lương thực 4 | null |
2 | 1800155050 | Phân xưởng chế biến lương thực 5 | null |
3 | 1800155050 | Phân xưởng chế biến lương thực 6 | null |
4 | 1800155050 | Phân xưởng chế biến lương thực 7 | null |
5 | 1800155050 | Phân xưởng chế biến lương thực 8 | null |
6 | 1800155050 | Phân xưởng chế biến nông sản XK DakLak | null |
7 | 1800155050 | Phân xưởng chế biến nông sản XK Gia Kiệm | null |
8 | 1800155050 | Phân xưởng chế biến nông sản XK Sóc Trăng | null |
9 | 1800155050 | Phân xưởng chế biến nông sản XK Cần Thơ | null |
10 | 1800155050 | Phân xưởng chế biến nông sản XK 2 | null |
11 | 1800155050 | Điểm Kinh Doanh VLXD | null |
12 | 1800155050 | Cửa Hàng Kinh Doanh VLXD | null |
13 | 1800155050 | XN Cơ khí và Xây Dựng Sông Hậu | null |
14 | 1800155050 | Xí nghiệp SX và DV chăn nuôi thú y Sông Hậu | null |
15 | 1800155050 | Xí Nghiệp Kinh Doanh và Chế Biến Lương Thực Sông Hậu | null |
16 | 1800155050 | Xí nghiệp chế biến nông sản thực phẩm sông Hậu | null |
17 | 1800155050 | CN Nông trường Sông Hậu TPCầnThơ-TTPhân phối TPQT Sông Hậu | null |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1800155050 | Trạm đại diện | 16D/6 Lờ Hồng Phong |