Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Xây Dựng Thủy Lợi Cần Thơ

Công Ty CP Xây Dựng Thủy Lợi Cần Thơ có địa chỉ tại 14, Trần Bình Trọng - Phường An Phú - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ. Mã số thuế 1800155075 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Cần Thơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1800155075

Ngày cấp 17-08-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Xây Dựng Thủy Lợi Cần Thơ

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Cần Thơ Điện thoại / Fax 07103830909 / 07103830909
Địa chỉ trụ sở

14, Trần Bình Trọng - Phường An Phú - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 07103830909 / 07103830909
Địa chỉ nhận thông báo thuế 14, Trần Bình Trọng - Phường An Phú - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp 3250 / 30-12-1999 C.Q ra quyết định UBND tỉnh Cần Thơ
GPKD/Ngày cấp 1800155075 / 30-12-1999 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-04-1998
Ngày bắt đầu HĐ 12/30/1999 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-412-010-016 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Quang Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

212A đường 3/2-Phường Hưng Lợi-Quận Ninh Kiều-Cần Thơ

Tên giám đốc

Nguyễn Trọng Dánh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Huỳnh Thị Hồng Thúy

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình công ích Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1800155075, 07103830909, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Phường An Phú, Trịnh Quang Tiến, Nguyễn Trọng Dánh, Huỳnh Thị Hồng Thúy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322