| Mã số ĐTNT |
|
Ngày cấp |
09-08-2010 |
Ngày đóng MST |
|
| Tên chính thức |
|
Tên giao dịch |
Cantho Agricultural Products And Foodstuff Export Joint Stock Company |
| Nơi đăng ký quản lý |
Cục Thuế Thành phố Cần Thơ |
Điện thoại / Fax |
071038355430710 / 07103832060 |
| Địa chỉ trụ sở |
152-154, Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
| Nơi đăng ký nộp thuế |
|
Điện thoại / Fax |
071038355430710 / 07103832060 |
| Địa chỉ nhận thông báo thuế |
|
| QĐTL/Ngày cấp |
1374 / |
C.Q ra quyết định |
UBND tỉnh Cần Thơ |
| GPKD/Ngày cấp |
1800155188 / 09-08-2010 |
Cơ quan cấp |
Thành phố Cần Thơ |
| Năm tài chính |
09-08-2010 |
Mã số hiện thời |
|
Ngày nhận TK |
09-08-2010 |
| Ngày bắt đầu HĐ |
8/9/2010 12:00:00 AM |
Vốn điều lệ |
71 |
Tổng số lao động |
71 |
| Cấp Chương loại khoản |
|
Hình thức h.toán |
|
PP tính thuế GTGT |
Khấu trừ |
| Chủ sở hữu |
Lê Đình Bửu Trí |
Địa chỉ chủ sở hữu |
115 Tầm Vu-Quận Ninh Kiều-Cần Thơ |
| Tên giám đốc |
|
Địa chỉ |
|
| Kế toán trưởng |
Nguyễn Thị Ngọc Phượng |
Địa chỉ |
|
| Ngành nghề chính |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
Loại thuế phải nộp |
- Giá trị gia tăng
- Thu nhập doanh nghiệp
- Thu nhập cá nhân
- Môn bài
- Phí, lệ phí
- Tiền thuế đất
- Thu khác
- Xuất nhập khẩu
- Tiêu thụ đặc biệt
|
| STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
| 1 |
Trồng lúa |
|
01110 |
| 2 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0322 |
|
| 3 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
|
03221 |
| 4 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
|
03222 |
| 5 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
|
03230 |
| 6 |
Khai thác và thu gom than cứng |
|
05100 |
| 7 |
Khai thác và thu gom than non |
|
05200 |
| 8 |
Khai thác dầu thô |
|
06100 |
| 9 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
|
06200 |
| 10 |
Khai thác quặng sắt |
|
07100 |
| 11 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
|
07210 |
| 12 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1010 |
|
| 13 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
|
10101 |
| 14 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
|
10109 |
| 15 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1020 |
|
| 16 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
|
10201 |
| 17 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
|
10202 |
| 18 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
|
10203 |
| 19 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
|
10204 |
| 20 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
|
10209 |
| 21 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1030 |
|
| 22 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
|
10301 |
| 23 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
|
10309 |
| 24 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1040 |
|
| 25 |
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật |
|
10401 |
| 26 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
10612 |
| 27 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
|
10500 |
| 28 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1061 |
|
| 29 |
Xay xát |
|
10611 |
| 30 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
|
10620 |
| 31 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
|
10710 |
| 32 |
Sản xuất đường |
|
10720 |
| 33 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
|
10730 |
| 34 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
|
10740 |
| 35 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
|
10750 |
| 36 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
|
10790 |
| 37 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
10800 |
| 38 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
|
11010 |
| 39 |
Sản xuất rượu vang |
|
11020 |
| 40 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
|
11030 |
| 41 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1104 |
|
| 42 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
|
11041 |
| 43 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
|
11042 |
| 44 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1610 |
|
| 45 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
|
16101 |
| 46 |
Bảo quản gỗ |
|
16102 |
| 47 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
|
16210 |
| 48 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
|
16220 |
| 49 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
|
16230 |
| 50 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1629 |
|
| 51 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
|
16291 |
| 52 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
|
16292 |
| 53 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
|
17010 |
| 54 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1702 |
|
| 55 |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
|
17021 |
| 56 |
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
|
17022 |
| 57 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
|
17090 |
| 58 |
In ấn |
|
18110 |
| 59 |
Dịch vụ liên quan đến in |
|
18120 |
| 60 |
Sao chép bản ghi các loại |
|
18200 |
| 61 |
Sản xuất than cốc |
|
19100 |
| 62 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
|
19200 |
| 63 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
|
20110 |
| 64 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
|
20120 |
| 65 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
| 66 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45111 |
| 67 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
|
45119 |
| 68 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45120 |
| 69 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
|
| 70 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45131 |
| 71 |
Đại lý xe có động cơ khác |
|
45139 |
| 72 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
|
45200 |
| 73 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
|
| 74 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45301 |
| 75 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45302 |
| 76 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45303 |
| 77 |
Bán mô tô, xe máy |
4541 |
|
| 78 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
|
45411 |
| 79 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
|
45412 |
| 80 |
Đại lý mô tô, xe máy |
|
45413 |
| 81 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
|
45420 |
| 82 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4543 |
|
| 83 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45431 |
| 84 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45432 |
| 85 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45433 |
| 86 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
| 87 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
|
46201 |
| 88 |
Bán buôn hoa và cây |
|
46202 |
| 89 |
Bán buôn động vật sống |
|
46203 |
| 90 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
46204 |
| 91 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
|
46209 |
| 92 |
Bán buôn gạo |
|
46310 |
| 93 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
| 94 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
| 95 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
| 96 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
| 97 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
| 98 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
| 99 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
| 100 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
| 101 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
| 102 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
|
46331 |
| 103 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
|
46332 |
| 104 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
46340 |
| 105 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
| 106 |
Bán buôn vải |
|
46411 |
| 107 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
|
46412 |
| 108 |
Bán buôn hàng may mặc |
|
46413 |
| 109 |
Bán buôn giày dép |
|
46414 |
| 110 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
| 111 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
| 112 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
| 113 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
| 114 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
| 115 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
| 116 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
| 117 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
| 118 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
| 119 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
| 120 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
| 121 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
| 122 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
| 123 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
| 124 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
| 125 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
| 126 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
| 127 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
| 128 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
| 129 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
| 130 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
| 131 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
|
46611 |
| 132 |
Bán buôn dầu thô |
|
46612 |
| 133 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
|
46613 |
| 134 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
|
46614 |
| 135 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
| 136 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
46691 |
| 137 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
| 138 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
| 139 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
| 140 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
| 141 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
| 142 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
| 143 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
| 144 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
| 145 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
| 146 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
|
| 147 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
|
47191 |
| 148 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47199 |
| 149 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47210 |
| 150 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
| 151 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47221 |
| 152 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47222 |
| 153 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47223 |
| 154 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47224 |
| 155 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47229 |
| 156 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47230 |
| 157 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47240 |
| 158 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47300 |
| 159 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
|
| 160 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47411 |
| 161 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47412 |
| 162 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47420 |
| 163 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
|
| 164 |
Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47511 |
| 165 |
Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47519 |
| 166 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
|
| 167 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47711 |
| 168 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47712 |
| 169 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47713 |
| 170 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
|
| 171 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47731 |
| 172 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47732 |
| 173 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47733 |
| 174 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47734 |
| 175 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47735 |
| 176 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47736 |
| 177 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47737 |
| 178 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47738 |
| 179 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47739 |
| 180 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 |
|
| 181 |
Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47741 |
| 182 |
Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47749 |
| 183 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4781 |
|
| 184 |
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ |
|
47811 |
| 185 |
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ |
|
47812 |
| 186 |
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ |
|
47813 |
| 187 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
|
47814 |
| 188 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4782 |
|
| 189 |
Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ |
|
47821 |
| 190 |
Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ |
|
47822 |
| 191 |
Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ |
|
47823 |
| 192 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4789 |
|
| 193 |
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ |
|
47891 |
| 194 |
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ |
|
47892 |
| 195 |
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ |
|
47893 |
| 196 |
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ |
|
47899 |
| 197 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
|
47910 |
| 198 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
|
47990 |
| 199 |
Vận tải hành khách đường sắt |
|
49110 |
| 200 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
|
49120 |
| 201 |
Vận tải bằng xe buýt |
|
49200 |
| 202 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
|
| 203 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
|
49311 |
| 204 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
|
49312 |
| 205 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
|
49313 |
| 206 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
|
49319 |
| 207 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
|
| 208 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
|
49321 |
| 209 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
|
49329 |
| 210 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
| 211 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
| 212 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
| 213 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
| 214 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
| 215 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
| 216 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
| 217 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5022 |
|
| 218 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50221 |
| 219 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50222 |
| 220 |
Vận tải hành khách hàng không |
|
51100 |
| 221 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
|
51200 |
| 222 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
| 223 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
|
52101 |
| 224 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
|
52102 |
| 225 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
|
52109 |
| 226 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5221 |
|
| 227 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
|
52211 |
| 228 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
|
52219 |
| 229 |
Bốc xếp hàng hóa |
5224 |
|
| 230 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
|
52241 |
| 231 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
|
52242 |
| 232 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
|
52243 |
| 233 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
|
52244 |
| 234 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
|
52245 |
| 235 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
| 236 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
|
52291 |
| 237 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
|
52292 |
| 238 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
|
52299 |
| 239 |
Bưu chính |
|
53100 |
| 240 |
Chuyển phát |
|
53200 |
| 241 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
| 242 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
| 243 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
| 244 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
| 245 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
| 246 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
| 247 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
| 248 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
| 249 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
| 250 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
| 251 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |