Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Xây Dựng Hoàng Kim

Doanh Nghiệp TN Xây Dựng Hoàng Kim có địa chỉ tại Quốc Lộ 91- KV Phụng Thạnh II - Phường Trung Kiên - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ. Mã số thuế 1800240362 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Cần Thơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1800240362

Ngày cấp 16-09-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Xây Dựng Hoàng Kim

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Cần Thơ Điện thoại / Fax 07103851386 / 07103855917
Địa chỉ trụ sở

Quốc Lộ 91- KV Phụng Thạnh II - Phường Trung Kiên - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 07103851386 / 07103855917
Địa chỉ nhận thông báo thuế Quốc Lộ 91- KV Phụng Thạnh II - Phường Trung Kiên - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp 012170 / 03-08-1996 C.Q ra quyết định UBND tỉnh Cần Thơ
GPKD/Ngày cấp 1800240362 / 21-08-1993 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/21/1993 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-555-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Trí Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

KV Qui Thạnh 1-Phường Trung Kiên-Quận Thốt Nốt-Cần Thơ

Tên giám đốc

Trần Thiên Thảo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1800240362, 07103851386, Cần Thơ, Quận Thốt Nốt, Phường Trung Kiên, Trần Trí Dũng, Trần Thiên Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
15 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110