Doanh Nghiệp TN An Toàn có địa chỉ tại 52, Phạm Ngũ lão - Phường An Hòa - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ. Mã số thuế 1800260619 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 1800260619 |
Ngày cấp | 20-10-2005 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Doanh Nghiệp TN An Toàn |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều | Điện thoại / Fax | 07103761651 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 52, Phạm Ngũ lão - Phường An Hòa - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 07103761651 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 52, Phạm Ngũ lão - Phường An Hòa - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 1800260619 / 04-10-2005 | Cơ quan cấp | Thành phố Cần Thơ | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-10-2005 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/4/2005 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-755-220-223 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Trang |
Địa chỉ chủ sở hữu | 45, Phạm Ngũ Lão-Phường Thới Bình-Quận Ninh Kiều-Cần Thơ |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Văn Trang |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Lê Thị Kim Thu |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Vận tải hành khách đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 1800260619, 07103761651, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Phường An Hòa, Nguyễn Văn Trang, Lê Thị Kim Thu
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 2 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 3 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 4 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1800260619 | Nguyễn Văn Trang (65K 1981 ) | null |
| 2 | 1800260619 | Nguyễn Văn Trang (65K 1403) | null |
| 3 | 1800260619 | Nguyễn Văn Trang - 65K 2647 | null |
| 4 | 1800260619 | Nguyễn Văn Trang (65K 0241) | null |
| 5 | 1800260619 | Nguyễn Văn Trang (6125K 2941) | null |
| 6 | 1800260619 | Nguyễn Văn Trang ( 1252) | null |
| 7 | 1800260619 | Nguyễn Văn Trang (65 K 1467) | null |
| 8 | 1800260619 | Nguyễn Văn Trang ( 1676) | null |
| 9 | 1800260619 | Nguyễn Văn Trang ( 65K 3335) | null |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1800260619 | Nguyễn Văn Trang (65K 1981 ) | null |
| 2 | 1800260619 | Nguyễn Văn Trang (65K 1403) | null |
| 3 | 1800260619 | Nguyễn Văn Trang - 65K 2647 | null |
| 4 | 1800260619 | Nguyễn Văn Trang (65K 0241) | null |
| 5 | 1800260619 | Nguyễn Văn Trang (6125K 2941) | null |
| 6 | 1800260619 | Nguyễn Văn Trang ( 1252) | null |
| 7 | 1800260619 | Nguyễn Văn Trang (65 K 1467) | null |
| 8 | 1800260619 | Nguyễn Văn Trang ( 1676) | null |
| 9 | 1800260619 | Nguyễn Văn Trang ( 65K 3335) | null |