Công Ty Cổ Phần Đô Thị Cần Thơ - CPĐT có địa chỉ tại 5, Võ Thị Sáu - Phường An Hội - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ. Mã số thuế 1800271113 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Cần Thơ
Ngành nghề kinh doanh chính: Thu gom rác thải không độc hại
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 1800271113 |
Ngày cấp | 25-08-2004 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Đô Thị Cần Thơ |
Tên giao dịch | CPĐT |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Cần Thơ | Điện thoại / Fax | 07103818950-382 / 07103813491 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 5, Võ Thị Sáu - Phường An Hội - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 07103818950-382 / 07103813491 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 5, Võ Thị Sáu - Phường An Hội - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 842 / 10-04-1997 | C.Q ra quyết định | UBND tỉnh Cần Thơ | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 1800271113 / 26-08-2010 | Cơ quan cấp | Thành phố Cần Thơ | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-06-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 8/26/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 290 | Tổng số lao động | 290 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-421-280-309 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Lưu Việt Chiến |
Địa chỉ chủ sở hữu | 151/50A, Hoàng Văn Thụ-Phường An Cư-Quận Ninh Kiều-Cần Thơ |
||||
| Tên giám đốc | Trần Thanh Phong |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Đặng Minh Khiết |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Thu gom rác thải không độc hại | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 1800271113, 07103818950-382, CPĐT, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Phường An Hội, Lưu Việt Chiến, Trần Thanh Phong, Đặng Minh Khiết
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1800271113 | Chi nhánh Công ty TNHH 1TV CTĐT Cần Thơ - Trung tâm vui chơi | ấp Tân Long A - xã Tân Bình |
| 2 | 1800271113 | CH Xăng dầu Hùng Vương | null |
| 3 | 1800271113 | CH Xăng dầu Sang Trắng | null |
| 4 | 1800271113 | CH Hoa Kiểng Ninh Kiều | null |
| 5 | 1800271113 | Đội công viên cây xanh | null |
| 6 | 1800271113 | Đội vận tải -xe buýt | null |
| 7 | 1800271113 | Đội QLĐT ô Môn | null |
| 8 | 1800271113 | Đội QLĐT Châu Thành | null |
| 9 | 1800271113 | Đội QLĐT Châu Thành A | null |
| 10 | 1800271113 | Đội QLĐT Phụng Hiệp | null |
| 11 | 1800271113 | Đội QLĐT Long Mỹ | null |
| 12 | 1800271113 | XN Công viên cây xanh | null |
| 13 | 1800271113 | Chi Nhánh Công Ty TNHH MôêT ThaẵNh Viên Công TriẵNh Đô Thiê | 396, Cách Mạng Tháng Tám |
| 14 | 1800271113 | XN Sửa chửa ôtô và SX phương tiện chuyên dùng | null |
| 15 | 1800271113 | XN Chiếu sáng công cộng | null |
| 16 | 1800271113 | XN Xây dựng và dịch vụ đô thị | null |
| 17 | 1800271113 | XN Vận chuyển | null |
| 18 | 1800271113 | XN Xử lý chất thải | null |
| 19 | 1800271113 | XN Công trình đô thị quận Cái Răng | null |
| 20 | 1800271113 | XN Công trình đô thị quận ô Môn | null |
| 21 | 1800271113 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Trình Đô Thị Thành Phố Cần | null |
| 22 | 1800271113 | Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Trình Đô Thị Thàn | null |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1800271113 | Chi nhánh Công ty TNHH 1TV CTĐT Cần Thơ - Trung tâm vui chơi | ấp Tân Long A - xã Tân Bình |
| 2 | 1800271113 | CH Xăng dầu Hùng Vương | null |
| 3 | 1800271113 | CH Xăng dầu Sang Trắng | null |
| 4 | 1800271113 | CH Hoa Kiểng Ninh Kiều | null |
| 5 | 1800271113 | Đội công viên cây xanh | null |
| 6 | 1800271113 | Đội vận tải -xe buýt | null |
| 7 | 1800271113 | Đội QLĐT ô Môn | null |
| 8 | 1800271113 | Đội QLĐT Châu Thành | null |
| 9 | 1800271113 | Đội QLĐT Châu Thành A | null |
| 10 | 1800271113 | Đội QLĐT Phụng Hiệp | null |
| 11 | 1800271113 | Đội QLĐT Long Mỹ | null |
| 12 | 1800271113 | XN Công viên cây xanh | null |
| 13 | 1800271113 | Chi Nhánh Công Ty TNHH MôêT ThaẵNh Viên Công TriẵNh Đô Thiê | 396, Cách Mạng Tháng Tám |
| 14 | 1800271113 | XN Sửa chửa ôtô và SX phương tiện chuyên dùng | null |
| 15 | 1800271113 | XN Chiếu sáng công cộng | null |
| 16 | 1800271113 | XN Xây dựng và dịch vụ đô thị | null |
| 17 | 1800271113 | XN Vận chuyển | null |
| 18 | 1800271113 | XN Xử lý chất thải | null |
| 19 | 1800271113 | XN Công trình đô thị quận Cái Răng | null |
| 20 | 1800271113 | XN Công trình đô thị quận ô Môn | null |
| 21 | 1800271113 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Trình Đô Thị Thành Phố Cần | null |
| 22 | 1800271113 | Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Trình Đô Thị Thàn | null |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1800271113 | Kho VLXD | 55 Nguyễn Trói |
| 2 | 1800271113 | Kho Cụng cụ, dụng cụ | 396 CMT8 |
| 3 | 1800271113 | Kho Nguyờn vật liệu | 68 Hai Bà Trưng |
| 4 | 1800271113 | Kho BHLĐ | 114D CMT8 |