Công ty CP xây dựng và phát triển đô thị TP Cần Thơ - Cantho City Urban Development and Construction Joint Stock C có địa chỉ tại 126 CMT8, Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ. Mã số thuế 1800271191 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Cần Thơ
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 1800271191 |
Ngày cấp | 29-09-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty CP xây dựng và phát triển đô thị TP Cần Thơ |
Tên giao dịch | Cantho City Urban Development and Construction Joint Stock C |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Cần Thơ | Điện thoại / Fax | 071.761900 / 810334 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 126 CMT8, Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 126 CMT8, P Cái Khế - - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 4554 / | C.Q ra quyết định | UBND TP Cần Thơ | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 5703000213 / 13-07-2006 | Cơ quan cấp | Sở Kế Hoạch Và Đầu Tư | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-06-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/10/1997 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 211 | Tổng số lao động | 211 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-558-160-161 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Ngọc Sang |
Địa chỉ | 1 D Lý Tự Trọng | ||||
| Kế toán trưởng | Trần Minh Võ |
Địa chỉ | 75/35/28 Trần Phú | ||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 1800271191, 5703000213, 071.761900, Cantho City Urban Development and Construction Joint Stock C, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Phường Cái Khế, Nguyễn Ngọc Sang, Trần Minh Võ
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1800271191 | Cửa hàng số 2 | null |
| 2 | 1800271191 | Cửa hàng số 3 | null |
| 3 | 1800271191 | Cửa hàng Trung tâm | null |
| 4 | 1800271191 | Cửa hàng số 1 | null |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1800271191 | Cửa hàng số 2 | null |
| 2 | 1800271191 | Cửa hàng số 3 | null |
| 3 | 1800271191 | Cửa hàng Trung tâm | null |
| 4 | 1800271191 | Cửa hàng số 1 | null |