Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Minh Đoàn

Doanh Nghiệp Tư Nhân Minh Đoàn có địa chỉ tại 18/14/11, đường Công Binh - Phường Trà An - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ. Mã số thuế 1800422404 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bình Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bốc xếp hàng hóa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1800422404

Ngày cấp 23-07-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Minh Đoàn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bình Thuỷ Điện thoại / Fax 07103842616 /
Địa chỉ trụ sở

18/14/11, đường Công Binh - Phường Trà An - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 07103842616 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 18/14/11, đường Công Binh - Phường Trà An - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1800422404 / 05-07-2001 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-07-2001
Ngày bắt đầu HĐ 7/5/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 80 Tổng số lao động 80
Cấp Chương loại khoản 3-755-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

148/12/30/37/2, Tôn Đản-phường 08-Quận 4-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Văn Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đỗ Thị Thu Trang

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bốc xếp hàng hóa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1800422404, 07103842616, Cần Thơ, Quận Bình Thuỷ, Phường Trà An, Trần Văn Minh, Đỗ Thị Thu Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
12 Bốc xếp hàng hóa 5224
13 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
15 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290