Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Chế Biến Lương Thực Thanh Nhàn

CTY TNHH CB LT THANH NHàN

Công Ty TNHH Chế Biến Lương Thực Thanh Nhàn - CTY TNHH CB LT THANH NHàN có địa chỉ tại Tổ 2, ấp Mỹ Phước - Huyện Phong Điền - Cần Thơ. Mã số thuế 1800444503 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phong Điền

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1800444503

Ngày cấp 24-01-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chế Biến Lương Thực Thanh Nhàn

Tên giao dịch

CTY TNHH CB LT THANH NHàN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phong Điền Điện thoại / Fax 07103847501 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 2, ấp Mỹ Phước - Huyện Phong Điền - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 07103847501 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 2, ấp Mỹ Phước - - Huyện Phong Điền - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1800444503 / 19-12-2001 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-01-2002
Ngày bắt đầu HĐ 12/19/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hồ Thị Kim Cương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 2, ấp Mỹ Phước-Huyện Phong Điền-Cần Thơ

Tên giám đốc

Hồ Thị Kim Cương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị Hồng Trinh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1800444503, 07103847501, CTY TNHH CB LT THANH NHàN, Cần Thơ, Huyện Phong Điền, Hồ Thị Kim Cương, Trần Thị Hồng Trinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
3 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn gạo 46310
6 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022