Bưu Điện Thành Phố Cần Thơ có địa chỉ tại 2 Hoà Bình, Phường An Hội - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ. Mã số thuế 1800575753 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Cần Thơ
Ngành nghề kinh doanh chính: Viễn thông
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 1800575753 |
Ngày cấp | 18-01-2005 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Bưu Điện Thành Phố Cần Thơ |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Cần Thơ | Điện thoại / Fax | 071-827242 / 815333 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 2 Hoà Bình, Phường An Hội - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 2 Hoà Bình, P An Hội - - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 537 / | C.Q ra quyết định | Tập đoàn Bưu Chính Viển Thông | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 5716000127 / 01-01-2008 | Cơ quan cấp | Sở KHĐT | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2005 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-01-2005 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/2005 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 332 | Tổng số lao động | 332 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-124-250-256 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Trần Ngọc Trọng |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Văn Lựu |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Viễn thông | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 1800575753, 5716000127, 071-827242, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Phường An Hội, Trần Ngọc Trọng, Nguyễn Văn Lựu
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Viễn thông | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1800575753 | Bưu điện hệ I | null |
| 2 | 1800575753 | Trung tâm Datapost Cần Thơ | Số 1B, đường 3/2 |
| 3 | 1800575753 | Xưởng vận hành TT Datapost Cần Thơ | null |
| 4 | 1800575753 | Bưu cục Mậu Thân | null |
| 5 | 1800575753 | Chợ Cái Khế | null |
| 6 | 1800575753 | Hưng Lợi | null |
| 7 | 1800575753 | An Hoà | null |
| 8 | 1800575753 | Hưng Lợi 2 | null |
| 9 | 1800575753 | Cái Răng | null |
| 10 | 1800575753 | Hưng Phú | null |
| 11 | 1800575753 | Bình Thủy | null |
| 12 | 1800575753 | Trà Nóc | null |
| 13 | 1800575753 | An Thới | null |
| 14 | 1800575753 | Hồi Lực | null |
| 15 | 1800575753 | ô Môn | null |
| 16 | 1800575753 | Phước Thới | null |
| 17 | 1800575753 | Thới Long | null |
| 18 | 1800575753 | Nhơn ái | null |
| 19 | 1800575753 | Cờ Đỏ | null |
| 20 | 1800575753 | Thới Lai | null |
| 21 | 1800575753 | Trường Xuân | null |
| 22 | 1800575753 | Trường Thành | null |
| 23 | 1800575753 | Sông Hậu | null |
| 24 | 1800575753 | Thới Thuận | null |
| 25 | 1800575753 | Trung An | null |
| 26 | 1800575753 | Thuận Hưng | null |
| 27 | 1800575753 | Thạnh An | null |
| 28 | 1800575753 | Bưu điện Trung tâm Ninh Kiều | 02 Hòa Bình |
| 29 | 1800575753 | Trung tâm Khai thác vận chuyển | Lô 26, KDC Hưng Phú 1 |
| 30 | 1800575753 | Bưu điện Trung tâm ô Môn | 01 Kim Đồng |
| 31 | 1800575753 | Bưu điện Trung tâm Thốt Nốt | 24 Lê Thị Tạo |
| 32 | 1800575753 | Bưu điện huyện Vĩnh Thạnh | ấp Qui Lân 5 |
| 33 | 1800575753 | Bưu điện huyện Cờ Đỏ | ấp Thới Hòa A |
| 34 | 1800575753 | Bưu điện huyện Phong Điền | ấp Thị tứ |
| 35 | 1800575753 | Bưu điện huyện Thới Lai | ấp Thới Thuận B |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1800575753 | Bưu điện hệ I | null |
| 2 | 1800575753 | Trung tâm Datapost Cần Thơ | Số 1B, đường 3/2 |
| 3 | 1800575753 | Xưởng vận hành TT Datapost Cần Thơ | null |
| 4 | 1800575753 | Bưu cục Mậu Thân | null |
| 5 | 1800575753 | Chợ Cái Khế | null |
| 6 | 1800575753 | Hưng Lợi | null |
| 7 | 1800575753 | An Hoà | null |
| 8 | 1800575753 | Hưng Lợi 2 | null |
| 9 | 1800575753 | Cái Răng | null |
| 10 | 1800575753 | Hưng Phú | null |
| 11 | 1800575753 | Bình Thủy | null |
| 12 | 1800575753 | Trà Nóc | null |
| 13 | 1800575753 | An Thới | null |
| 14 | 1800575753 | Hồi Lực | null |
| 15 | 1800575753 | ô Môn | null |
| 16 | 1800575753 | Phước Thới | null |
| 17 | 1800575753 | Thới Long | null |
| 18 | 1800575753 | Nhơn ái | null |
| 19 | 1800575753 | Cờ Đỏ | null |
| 20 | 1800575753 | Thới Lai | null |
| 21 | 1800575753 | Trường Xuân | null |
| 22 | 1800575753 | Trường Thành | null |
| 23 | 1800575753 | Sông Hậu | null |
| 24 | 1800575753 | Thới Thuận | null |
| 25 | 1800575753 | Trung An | null |
| 26 | 1800575753 | Thuận Hưng | null |
| 27 | 1800575753 | Thạnh An | null |
| 28 | 1800575753 | Bưu điện Trung tâm Ninh Kiều | 02 Hòa Bình |
| 29 | 1800575753 | Trung tâm Khai thác vận chuyển | Lô 26, KDC Hưng Phú 1 |
| 30 | 1800575753 | Bưu điện Trung tâm ô Môn | 01 Kim Đồng |
| 31 | 1800575753 | Bưu điện Trung tâm Thốt Nốt | 24 Lê Thị Tạo |
| 32 | 1800575753 | Bưu điện huyện Vĩnh Thạnh | ấp Qui Lân 5 |
| 33 | 1800575753 | Bưu điện huyện Cờ Đỏ | ấp Thới Hòa A |
| 34 | 1800575753 | Bưu điện huyện Phong Điền | ấp Thị tứ |
| 35 | 1800575753 | Bưu điện huyện Thới Lai | ấp Thới Thuận B |