Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH An Lợi

ANVETCO

Công Ty TNHH An Lợi - ANVETCO có địa chỉ tại Đối diện 337, đường Hoàng Quốc Việt - Phường An Bình - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ. Mã số thuế 1800594996 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1800594996

Ngày cấp 05-07-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH An Lợi

Tên giao dịch

ANVETCO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều Điện thoại / Fax 07103893933 / 07103891977
Địa chỉ trụ sở

Đối diện 337, đường Hoàng Quốc Việt - Phường An Bình - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 07103893933 / 07103891977
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đối diện 337, đường Hoàng Quốc Việt - Phường An Bình - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1800594996 / 29-06-2005 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/29/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Đình Thụy

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp C1-Xã Thạnh Thắng-Huyện Vĩnh Thạnh-Cần Thơ

Tên giám đốc

Hoàng Đình Thụy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Võ Ngọc Niên

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1800594996, 07103893933, ANVETCO, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Phường An Bình, Hoàng Đình Thụy, Võ Ngọc Niên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
2 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290