Công ty TNHH một thành viên tư vấn thiết kế mỹ thuật công nghiệp Cọ Vàng - Co Vang advertising service and trading Company Limited có địa chỉ tại 51/1 Lý Tự Trọng, Phường An Phú - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ. Mã số thuế 1800598408 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều
Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ liên quan đến in
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 1800598408 |
Ngày cấp | 28-07-2005 | Ngày đóng MST | 12-09-2013 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công ty TNHH một thành viên tư vấn thiết kế mỹ thuật công nghiệp Cọ Vàng |
Tên giao dịch | Co Vang advertising service and trading Company Limited |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều | Điện thoại / Fax | 071-731844 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 51/1 Lý Tự Trọng, Phường An Phú - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 51/1 Lý Tự Trọng, P.An Phú - - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 1800598408 / 21-07-2005 | Cơ quan cấp | Sở KHĐT | ||||
Năm tài chính | 01-01-2009 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-07-2005 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 8/30/2005 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-081 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Trần Thị Phương Duyên |
Địa chỉ chủ sở hữu | 22/41 Mạc Đỉnh Chi,P An Cư-Quận Ninh Kiều-Cần Thơ |
||||
Tên giám đốc | Trần Thị Phương Duyên |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Hồ Thị Minh Huệ |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Dịch vụ liên quan đến in | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 1800598408, 071-731844, Co Vang advertising service and trading Company Limited, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Phường An Phú, Trần Thị Phương Duyên, Hồ Thị Minh Huệ
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1800598408 | Điểm Kinh doanh - Phân xưởng I | null |
2 | 1800598408 | Điểm Kinh doanh - Phân xưởng II | null |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1800598408 | Điểm Kinh doanh - Phân xưởng I | null |
2 | 1800598408 | Điểm Kinh doanh - Phân xưởng II | null |