Kho Bạc Nhà Nước Cần Thơ có địa chỉ tại 369F Nguyễn Văn Cừ nối dài - Phường An Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ. Mã số thuế 1800609850 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Cần Thơ
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 1800609850 |
Ngày cấp | 25-11-2005 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Kho Bạc Nhà Nước Cần Thơ |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Cần Thơ | Điện thoại / Fax | 820515-822756 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 369F Nguyễn Văn Cừ nối dài - Phường An Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 369F Nguyễn Văn Cừ nối dài - Phường An Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 12 / | C.Q ra quyết định | Bộ Tài Chính | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2005 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-11-2005 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/11/1992 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 67 | Tổng số lao động | 67 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-557-340-369 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Trần Thị Thu Hồng |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Lâm Thị Cẩm Hạnh |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 1800609850, 820515-822756, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Phường An Khánh, Trần Thị Thu Hồng, Lâm Thị Cẩm Hạnh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu | 66190 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1800609850 | Kho Bạc Nhà Nước Cái Răng | null |
| 2 | 1800609850 | Kho Bạc Nhà Nước ô Môn | null |
| 3 | 1800609850 | Kho Bạc Nhà Nước Thốt Nốt | null |
| 4 | 1800609850 | Kho Bạc Nhà Nước Bình Thủy | null |
| 5 | 1800609850 | Kho Bạc Nhà Nước Phong Điền | Nhơn ái |
| 6 | 1800609850 | Kho Bạc Nhà Nước Cờ Đỏ | null |
| 7 | 1800609850 | Kho Bạc Nhà Nước Vĩnh Thạnh | Thị trấn Vĩnh Thạnh |
| 8 | 1800609850 | VP Kho Bạc Nhà Nước Cần Thơ | null |
| 9 | 1800609850 | Kho Bạc Nhà Nước Ninh Kiều | null |
| 10 | 1800609850 | Kho Bạc Nhà Nước Thới Lai | null |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1800609850 | Kho Bạc Nhà Nước Cái Răng | null |
| 2 | 1800609850 | Kho Bạc Nhà Nước ô Môn | null |
| 3 | 1800609850 | Kho Bạc Nhà Nước Thốt Nốt | null |
| 4 | 1800609850 | Kho Bạc Nhà Nước Bình Thủy | null |
| 5 | 1800609850 | Kho Bạc Nhà Nước Phong Điền | Nhơn ái |
| 6 | 1800609850 | Kho Bạc Nhà Nước Cờ Đỏ | null |
| 7 | 1800609850 | Kho Bạc Nhà Nước Vĩnh Thạnh | Thị trấn Vĩnh Thạnh |
| 8 | 1800609850 | VP Kho Bạc Nhà Nước Cần Thơ | null |
| 9 | 1800609850 | Kho Bạc Nhà Nước Ninh Kiều | null |
| 10 | 1800609850 | Kho Bạc Nhà Nước Thới Lai | null |