Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Thái Thành Long

Doanh Nghiệp TN Thái Thành Long có địa chỉ tại 116/48B, Cách Mạng Tháng Tám - Phường Bùi Hữu Nghĩa - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ. Mã số thuế 1800625588 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bình Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1800625588

Ngày cấp 28-04-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Thái Thành Long

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bình Thuỷ Điện thoại / Fax 0918431019 /
Địa chỉ trụ sở

116/48B, Cách Mạng Tháng Tám - Phường Bùi Hữu Nghĩa - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918431019 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 116/48B, Cách Mạng Tháng Tám - Phường Bùi Hữu Nghĩa - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1800625588 / 12-04-2006 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/12/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-220-226 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lý Thanh Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Tăng Thành Long

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đỗ Trí Thức

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1800625588, 0918431019, Cần Thơ, Quận Bình Thuỷ, Phường Bùi Hữu Nghĩa, Lý Thanh Phong, Tăng Thành Long, Đỗ Trí Thức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
4 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
5 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
15 Bốc xếp hàng hóa 5224