Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Thành Thọ

CTT

Công Ty CP Thành Thọ - CTT có địa chỉ tại 35-36, Quang Trung ( khu đô thị Phú An ) - Phường Phú Thứ - Quận Cái Răng - Cần Thơ. Mã số thuế 1800625595 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Cần Thơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1800625595

Ngày cấp 28-04-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Thành Thọ

Tên giao dịch

CTT

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Cần Thơ Điện thoại / Fax 07103916999 /
Địa chỉ trụ sở

35-36, Quang Trung ( khu đô thị Phú An ) - Phường Phú Thứ - Quận Cái Răng - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 07103916999 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 35-36, Quang Trung ( khu đô thị Phú An ) - Phường Phú Thứ - Quận Cái Răng - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1800625595 / 14-04-2006 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/14/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lâm Thị Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

35-36, Quang Trung-Phường Phú Thứ-Quận Cái Răng-Cần Thơ

Tên giám đốc

Lâm Thị Hồng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Nga

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1800625595, 07103916999, CTT, Cần Thơ, Quận Cái Răng, Phường Phú Thứ, Lâm Thị Hồng, Nguyễn Thị Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Sao chép bản ghi các loại 18200
4 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
19 Quảng cáo 73100
20 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
21 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300