Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nguồn Lực Nhân Trí

NTHRC

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nguồn Lực Nhân Trí - NTHRC có địa chỉ tại 112, đường số 12, TĐC Vạn Phát, KV3 Sông Hậu - Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ. Mã số thuế 1800642946 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều

Ngành nghề kinh doanh chính: Cung ứng và quản lý nguồn lao động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1800642946

Ngày cấp 05-10-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nguồn Lực Nhân Trí

Tên giao dịch

NTHRC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều Điện thoại / Fax 07103769559 / 07103768478
Địa chỉ trụ sở

112, đường số 12, TĐC Vạn Phát, KV3 Sông Hậu - Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 07103769559 / 07103768478
Địa chỉ nhận thông báo thuế 112, đường số 12, TĐC Vạn Phát, KV3 Sông Hậu - Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1800642946 / 22-08-2007 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-10-2006
Ngày bắt đầu HĐ 8/22/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1078 Tổng số lao động 1078
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-432 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

100/5B, Lý Thường Kiệt-Phường Lê Bình-Quận Cái Răng-Cần Thơ

Tên giám đốc

Lê Văn Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thái Nguyên

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cung ứng và quản lý nguồn lao động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1800642946, 07103769559, NTHRC, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Phường Cái Khế, Lê Văn Dũng, Trần Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
2 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
3 Sửa chữa thiết bị điện 33140
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
10 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
11 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn tổng hợp 46900
14 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
15 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
16 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
17 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
18 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
19 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
23 Chuyển phát 53200
24 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
25 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
26 Dịch vụ ăn uống khác 56290
27 Hoạt động viễn thông có dây 61100
28 Hoạt động viễn thông không dây 61200
29 Hoạt động viễn thông khác 6190
30 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
31 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
32 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
33 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
34 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
35 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
36 Cho thuê xe có động cơ 7710
37 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
38 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
39 Cung ứng lao động tạm thời 78200
40 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
41 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
42 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
43 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
44 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
45 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
46 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
47 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
48 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
49 Giáo dục nghề nghiệp 8532
50 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
51 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
52 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
53 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600