Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Y Tế Minh Đức

CôNG TY MINH ĐứC

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Y Tế Minh Đức - CôNG TY MINH ĐứC có địa chỉ tại 62B, Mậu Thân - Phường An Nghiệp - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ. Mã số thuế 1800671785 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Cần Thơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1800671785

Ngày cấp 07-08-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Y Tế Minh Đức

Tên giao dịch

CôNG TY MINH ĐứC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Cần Thơ Điện thoại / Fax 07103734116 / 07103893053
Địa chỉ trụ sở

62B, Mậu Thân - Phường An Nghiệp - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 07103734116 / 07103893053
Địa chỉ nhận thông báo thuế 62B, Mậu Thân - Phường An Nghiệp - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1800671785 / 02-08-2007 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-08-2007
Ngày bắt đầu HĐ 8/2/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-191 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Công Viết

Địa chỉ chủ sở hữu

188/29, Nguyễn Văn Cừ-Phường An Hòa-Quận Ninh Kiều-Cần Thơ

Tên giám đốc

Trần Công Viết

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Mân

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1800671785, 07103734116, CôNG TY MINH ĐứC, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Phường An Nghiệp, Trần Công Viết, Nguyễn Thị Mân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
2 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
3 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
4 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
5 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
6 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
16 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
17 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
21 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
22 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
23 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
24 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
25 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
26 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
27 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
28 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
31 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
32 Quảng cáo 73100
33 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
34 Cho thuê xe có động cơ 7710
35 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
36 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
37 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
38 Dịch vụ đóng gói 82920
39 Giáo dục nghề nghiệp 8532