Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Minh Thư

CôNG TY TNHH XD TM MINH THư

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Minh Thư - CôNG TY TNHH XD TM MINH THư có địa chỉ tại ấp Thới Hiệp - Xã Đông Thắng - Huyện Cờ Đỏ - Cần Thơ. Mã số thuế 1800692908 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cờ Đỏ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1800692908

Ngày cấp 12-02-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Minh Thư

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH XD TM MINH THư

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cờ Đỏ Điện thoại / Fax 07106544535 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Thới Hiệp - Xã Đông Thắng - Huyện Cờ Đỏ - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 07106544535 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Thới Hiệp - Xã Đông Thắng - Huyện Cờ Đỏ - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1800692908 / 03-03-2009 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/3/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Trương

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Thới Hiệp-Xã Đông Thắng-Huyện Cờ Đỏ-Cần Thơ

Tên giám đốc

Trần Văn Trương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1800692908, 07106544535, CôNG TY TNHH XD TM MINH THư, Cần Thơ, Huyện Cờ Đỏ, Xã Đông Thắng, Trần Văn Trương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi dê, cừu 01440
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
7 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
8 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
13 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
14 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
15 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
16 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
17 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
18 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
19 Xây dựng nhà các loại 41000
20 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
21 Xây dựng công trình công ích 42200
22 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
23 Phá dỡ 43110
24 Chuẩn bị mặt bằng 43120
25 Lắp đặt hệ thống điện 43210
26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
27 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
28 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
29 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
30 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
31 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
32 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
33 Bán buôn thực phẩm 4632
34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
36 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
38 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
39 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
40 Cho thuê xe có động cơ 7710
41 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
42 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300