Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Đồng Tâm

DONG TAM CONSTRUCTION LIMITED COMPANY

Công Ty TNHH Xây Dựng Đồng Tâm - DONG TAM CONSTRUCTION LIMITED COMPANY có địa chỉ tại 168/1, Quốc lộ 1, KV Yên Hòa - Phường Lê Bình - Quận Cái Răng - Cần Thơ. Mã số thuế 1800713844 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cái Răng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1800713844

Ngày cấp 10-06-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Đồng Tâm

Tên giao dịch

DONG TAM CONSTRUCTION LIMITED COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cái Răng Điện thoại / Fax 0918184477 /
Địa chỉ trụ sở

168/1, Quốc lộ 1, KV Yên Hòa - Phường Lê Bình - Quận Cái Răng - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 168/1, Quốc lộ 1, KV Yên Hòa - Phường Lê Bình - Quận Cái Răng - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1800713844 / 10-06-2008 Cơ quan cấp Can Tho City
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/5/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Đông Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

168/01, QL 1, KV Yên Hòa-Phường Lê Bình-Quận Cái Răng-Cần Thơ

Tên giám đốc

Lê Đông Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1800713844, 0918184477, DONG TAM CONSTRUCTION LIMITED COMPANY, Cần Thơ, Quận Cái Răng, Phường Lê Bình, Lê Đông Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Phá dỡ 43110
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Lắp đặt hệ thống điện 43210