Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhôm 5b

5B ALUMINIUM COMPANY LIMITED.

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhôm 5b - 5B ALUMINIUM COMPANY LIMITED. có địa chỉ tại 5B, Hoàng Văn Thụ - Phường An Hội - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ. Mã số thuế 1800934868 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1800934868

Ngày cấp 23-04-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhôm 5b

Tên giao dịch

5B ALUMINIUM COMPANY LIMITED.

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều Điện thoại / Fax 07103825199 / 07103759199
Địa chỉ trụ sở

5B, Hoàng Văn Thụ - Phường An Hội - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 07103825199 / 07103759199
Địa chỉ nhận thông báo thuế 5B, Hoàng Văn Thụ - Phường An Hội - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1800934868 / 25-04-2009 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-04-2009
Ngày bắt đầu HĐ 4/25/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Minh Trí

Địa chỉ chủ sở hữu

5B, Hoàng Văn Thụ-Phường An Hội-Quận Ninh Kiều-Cần Thơ

Tên giám đốc

Trương Minh Trí

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1800934868, 07103825199, 5B ALUMINIUM COMPANY LIMITED., Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Phường An Hội, Trương Minh Trí

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663