Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ & Công Nghệ Môi Trường Tân Tiến

Công Ty TNHH Dịch Vụ & Công Nghệ Môi Trường Tân Tiến có địa chỉ tại Cạnh số 40, Khu vực IV, Nguyễn Văn Cừ nối dài - Phường An Bình - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ. Mã số thuế 1801006573 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801006573

Ngày cấp 17-06-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ & Công Nghệ Môi Trường Tân Tiến

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều Điện thoại / Fax 0907138400 /
Địa chỉ trụ sở

Cạnh số 40, Khu vực IV, Nguyễn Văn Cừ nối dài - Phường An Bình - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0907138400 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cạnh số 40, Khu vực IV, Nguyễn Văn Cừ nối dài - Phường An Bình - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801006573 / 20-06-2009 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-06-2009
Ngày bắt đầu HĐ 6/20/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 11 Tổng số lao động 11
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-281 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Chí Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

111/B, ấp Hòa An-Xã Hòa Tân-Huyện Châu Thành-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Lê Chí Linh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1801006573, 0907138400, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Phường An Bình, Lê Chí Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
2 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
3 Thu gom rác thải không độc hại 38110
4 Thu gom rác thải độc hại 3812
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
7 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
10 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490