Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tony Phan

TONY PHAN CO.,LTD

Công Ty TNHH Tony Phan - TONY PHAN CO.,LTD có địa chỉ tại 113/24, Vành đai phi trường - Phường An Thới - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ. Mã số thuế 1801049619 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bình Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801049619

Ngày cấp 24-08-2009 Ngày đóng MST 27-03-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tony Phan

Tên giao dịch

TONY PHAN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bình Thuỷ Điện thoại / Fax 07103898129 /
Địa chỉ trụ sở

113/24, Vành đai phi trường - Phường An Thới - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 07103898129 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 113/24, Vành đai phi trường - Phường An Thới - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801049619 / 26-08-2009 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/26/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Thanh Hoài

Địa chỉ chủ sở hữu

127/8F2/12I, đường Mậu Thân-Phường An Hòa-Quận Ninh Kiều-Cần Thơ

Tên giám đốc

Phan Thanh Hoài

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1801049619, 07103898129, TONY PHAN CO.,LTD, Cần Thơ, Quận Bình Thuỷ, Phường An Thới, Phan Thanh Hoài

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
3 Khai thác và thu gom than bùn 08920
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
5 Sản xuất than cốc 19100
6 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
7 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
8 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
9 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
10 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
11 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
12 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
13 Thu gom rác thải không độc hại 38110
14 Thu gom rác thải độc hại 3812
15 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
16 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
17 Tái chế phế liệu 3830
18 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
21 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
23 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
24 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
25 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100