Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Mêkông Vina

MEKONGVINA

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Mêkông Vina - MEKONGVINA có địa chỉ tại C80, đường 30/4 - Phường Xuân Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ. Mã số thuế 1801085550 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801085550

Ngày cấp 30-10-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Mêkông Vina

Tên giao dịch

MEKONGVINA

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều Điện thoại / Fax 07103822635 /
Địa chỉ trụ sở

C80, đường 30/4 - Phường Xuân Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 07103822635 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế C80, đường 30/4 - Phường Xuân Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801085550 / 03-11-2009 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-10-2009
Ngày bắt đầu HĐ 11/3/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Hà Thơ

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Phạm Thị Hà Thơ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1801085550, 07103822635, MEKONGVINA, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Phường Xuân Khánh, Phạm Thị Hà Thơ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
4 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
5 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
10 Dịch vụ đóng gói 82920