Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nam Khang

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nam Khang có địa chỉ tại 162/16C, Trần Ngọc Quế - Phường Xuân Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ. Mã số thuế 1801105648 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động viễn thông khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801105648

Ngày cấp 11-01-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nam Khang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều Điện thoại / Fax 07103.839.322 / 07103.839.403
Địa chỉ trụ sở

162/16C, Trần Ngọc Quế - Phường Xuân Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 07103.839.322 / 07103.839.403
Địa chỉ nhận thông báo thuế 162/16C, Trần Ngọc Quế - Phường Xuân Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801105648 / 13-01-2010 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/13/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-279 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Thị Hoàng Mai

Địa chỉ chủ sở hữu

162/16A, Trần Ngọc Quế-Phường Xuân Khánh-Quận Ninh Kiều-Cần Thơ

Tên giám đốc

Võ Thị Hoàng Mai

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động viễn thông khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1801105648, 07103.839.322, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Phường Xuân Khánh, Võ Thị Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động viễn thông có dây 61100
2 Hoạt động viễn thông không dây 61200
3 Hoạt động viễn thông khác 6190
4 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
5 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
6 Cổng thông tin 63120
7 Hoạt động thông tấn 63210
8 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
9 Quảng cáo 73100
10 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
11 Giáo dục nghề nghiệp 8532
12 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
13 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
14 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600