Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng K39

K39 CONSTRUCTION CONSULTANCY COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng K39 - K39 CONSTRUCTION CONSULTANCY COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 388 Z 52 Nguyễn Văn Cừ nối dài - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ. Mã số thuế 1801110535 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801110535

Ngày cấp 02-02-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng K39

Tên giao dịch

K39 CONSTRUCTION CONSULTANCY COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều Điện thoại / Fax 07106541102 /
Địa chỉ trụ sở

388 Z 52 Nguyễn Văn Cừ nối dài - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 07106541102 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 388 Z 52 Nguyễn Văn Cừ nối dài - - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801110535 / 04-02-2010 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/4/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Minh Tình

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Đỗ Minh Tình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1801110535, 07106541102, K39 CONSTRUCTION CONSULTANCY COMPANY LIMITED, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Đỗ Minh Tình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
15 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
17 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300