Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Thương Mại Dịch Vụ Phương Đông

PHUONG DONG TRADE AND SERVICE JOINT STOCK COMPANY

Công Ty CP Thương Mại Dịch Vụ Phương Đông - PHUONG DONG TRADE AND SERVICE JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại 85 Trần Hoàng Na - Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ. Mã số thuế 1801133500 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều

Ngành nghề kinh doanh chính: Cung ứng và quản lý nguồn lao động

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801133500

Ngày cấp 19-05-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Thương Mại Dịch Vụ Phương Đông

Tên giao dịch

PHUONG DONG TRADE AND SERVICE JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều Điện thoại / Fax 07103783666 / 07103783667
Địa chỉ trụ sở

85 Trần Hoàng Na - Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 07103783666 / 07103783667
Địa chỉ nhận thông báo thuế 85 Trần Hoàng Na - Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801133500 / 24-05-2010 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/24/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-256 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Xuân Quý

Địa chỉ chủ sở hữu

2/4Đ, đường 3/2-Phường Hưng Lợi-Quận Ninh Kiều-Cần Thơ

Tên giám đốc

Phạm Xuân Quý

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cung ứng và quản lý nguồn lao động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1801133500, 07103783666, PHUONG DONG TRADE AND SERVICE JOINT STOCK COMPANY, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Phường Hưng Lợi, Phạm Xuân Quý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Thu gom rác thải không độc hại 38110
4 Thu gom rác thải độc hại 3812
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
7 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Bán buôn đồ uống 4633
14 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
15 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Bán buôn tổng hợp 46900
19 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
23 Chuyển phát 53200
24 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
25 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
26 Dịch vụ ăn uống khác 56290
27 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
28 Hoạt động viễn thông có dây 61100
29 Hoạt động viễn thông không dây 61200
30 Hoạt động viễn thông khác 6190
31 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
32 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
33 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
34 Quảng cáo 73100
35 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
36 Cho thuê xe có động cơ 7710
37 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
38 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
39 Cung ứng lao động tạm thời 78200
40 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
41 Đại lý du lịch 79110
42 Điều hành tua du lịch 79120
43 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
44 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
45 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
46 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
47 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
48 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
49 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
50 Giáo dục nghề nghiệp 8532
51 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000