Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Nguyệt Trang

NGUYET TRANG CO.,LTD

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Nguyệt Trang - NGUYET TRANG CO.,LTD có địa chỉ tại Lô 2.10A3, KCN Trà Nóc II - Quận Ô Môn - Cần Thơ. Mã số thuế 1801159072 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Cần Thơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Tái chế phế liệu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801159072

Ngày cấp 26-08-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Nguyệt Trang

Tên giao dịch

NGUYET TRANG CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Cần Thơ Điện thoại / Fax 0904340786 /
Địa chỉ trụ sở

Lô 2.10A3, KCN Trà Nóc II - Quận Ô Môn - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904340786 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 2.10A3, KCN Trà Nóc II - - Quận Ô Môn - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801159072 / 27-08-2010 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/27/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Nguyệt

Địa chỉ chủ sở hữu

14, Ngõ 47, đường Láng-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Nguyệt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tái chế phế liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1801159072, 0904340786, NGUYET TRANG CO.,LTD, Cần Thơ, Quận Ô Môn, Khu Công Nghiệp Trà Nóc II, Nguyễn Thị Nguyệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
2 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
3 Tái chế phế liệu 3830
4 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn gạo 46310
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
9 Bán buôn tổng hợp 46900
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
12 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
13 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730