Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Kim Long

CTY TNHH XDTM KIM LONG

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Kim Long - CTY TNHH XDTM KIM LONG có địa chỉ tại 30/13B, Hẻm 14, KV5, Lê Hồng Phong - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ. Mã số thuế 1801175772 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bình Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801175772

Ngày cấp 06-01-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Kim Long

Tên giao dịch

CTY TNHH XDTM KIM LONG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bình Thuỷ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

30/13B, Hẻm 14, KV5, Lê Hồng Phong - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 30/13B, Hẻm 14, KV5, Lê Hồng Phong - - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801175772 / 06-01-2011 Cơ quan cấp Can Tho City
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/11/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quốc Thịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

194 Tỉnh lộ 923-Huyện Phong Điền-Cần Thơ

Tên giám đốc

Nguyễn Quốc Thịnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 1801175772, CTY TNHH XDTM KIM LONG, Cần Thơ, Quận Bình Thuỷ, Nguyễn Quốc Thịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
15 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110