Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng A.D.C

A.D.C CONSTRUCTION INVESTMENT CONSULTANCY JOINT STOCK COMPAN

Công Ty CP Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng A.D.C - A.D.C CONSTRUCTION INVESTMENT CONSULTANCY JOINT STOCK COMPAN có địa chỉ tại 96 Đề Thám - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ. Mã số thuế 1801182988 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Cần Thơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801182988

Ngày cấp 23-02-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng A.D.C

Tên giao dịch

A.D.C CONSTRUCTION INVESTMENT CONSULTANCY JOINT STOCK COMPAN

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Cần Thơ Điện thoại / Fax 0939585345 /
Địa chỉ trụ sở

96 Đề Thám - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0939585345 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 96 Đề Thám - - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801182988 / 23-02-2011 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/25/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-490-498 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đồng Ngọc Điểm

Địa chỉ chủ sở hữu

70/6A, Lê Hồng Phong-Quận Bình Thuỷ-Cần Thơ

Tên giám đốc

Lữ Thành Đạt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1801182988, 0939585345, A.D.C CONSTRUCTION INVESTMENT CONSULTANCY JOINT STOCK COMPAN, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Đồng Ngọc Điểm, Lữ Thành Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
13 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
15 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
16 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
17 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
18 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290