Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Xây Dựng Đầu Tư Phát Triển á Châu

ASIA IDC

Công Ty CP Xây Dựng Đầu Tư Phát Triển á Châu - ASIA IDC có địa chỉ tại 79/2 Trần Phú - Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ. Mã số thuế 1801184216 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Cần Thơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801184216

Ngày cấp 10-03-2011 Ngày đóng MST 04-10-2013
Tên chính thức

Công Ty CP Xây Dựng Đầu Tư Phát Triển á Châu

Tên giao dịch

ASIA IDC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Cần Thơ Điện thoại / Fax 07103.760.379 / 07103.760.052
Địa chỉ trụ sở

79/2 Trần Phú - Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 79/2 Trần Phú - Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801184216 / 26-11-2011 Cơ quan cấp Can Tho City
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/10/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-165 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Văn Cam

Địa chỉ chủ sở hữu

646, QL91, Khu vực Qui Thạnh 1-Phường Trung Kiên-Quận Thốt Nốt-Cần Thơ

Tên giám đốc

Đinh Văn Cam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1801184216, 07103.760.379, ASIA IDC, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Phường Cái Khế, Đinh Văn Cam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy sợi 01160
4 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
5 Trồng cây ăn quả 0121
6 Trồng cây cao su 01250
7 Trồng cây lâu năm khác 01290
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Khai thác gỗ 02210
10 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
11 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
12 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
13 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
14 Khai thác quặng sắt 07100
15 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
16 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
17 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
18 Khai thác và thu gom than bùn 08920
19 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
21 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
22 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
23 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
24 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
25 In ấn 18110
26 Dịch vụ liên quan đến in 18120
27 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
28 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
29 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
30 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
31 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
32 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
33 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
34 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
35 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
36 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
37 Tái chế phế liệu 3830
38 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
39 Xây dựng nhà các loại 41000
40 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
41 Xây dựng công trình công ích 42200
42 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
43 Phá dỡ 43110
44 Chuẩn bị mặt bằng 43120
45 Lắp đặt hệ thống điện 43210
46 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
47 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
48 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
49 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
50 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
51 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
52 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
53 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
54 Bán mô tô, xe máy 4541
55 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
56 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
57 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
58 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
59 Bán buôn gạo 46310
60 Bán buôn thực phẩm 4632
61 Bán buôn đồ uống 4633
62 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
63 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
64 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
65 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
68 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
69 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
70 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
71 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
72 Bán buôn tổng hợp 46900
73 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
74 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
75 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
76 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
77 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
78 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
80 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
81 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
82 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
83 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
84 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
85 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
86 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
87 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
88 Quảng cáo 73100
89 Cho thuê xe có động cơ 7710
90 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
91 Đại lý du lịch 79110
92 Điều hành tua du lịch 79120
93 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
94 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
95 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
96 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
97 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
98 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100