Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên 326

CôNG TY TNHH MTV 326

Công Ty TNHH Một Thành Viên 326 - CôNG TY TNHH MTV 326 có địa chỉ tại 326/10, KV6 - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ. Mã số thuế 1801189581 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Cần Thơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801189581

Ngày cấp 31-03-2011 Ngày đóng MST 11-10-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên 326

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV 326

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Cần Thơ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

326/10, KV6 - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 326/10, KV6 - - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801189581 / 10-05-2011 Cơ quan cấp Can Tho City
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/6/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-166 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Thanh Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

326/10, KV6-Quận Ninh Kiều-Cần Thơ

Tên giám đốc

Phan Thanh Hồng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1801189581, CôNG TY TNHH MTV 326, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Phan Thanh Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
2 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
3 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
21 Bốc xếp hàng hóa 5224
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
23 Cho thuê xe có động cơ 7710
24 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730