Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hải Phú Thịnh

HAI PHU THINH LTD

Công Ty TNHH Hải Phú Thịnh - HAI PHU THINH LTD có địa chỉ tại 194, đường 3/2 - Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ. Mã số thuế 1801191277 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801191277

Ngày cấp 15-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hải Phú Thịnh

Tên giao dịch

HAI PHU THINH LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều Điện thoại / Fax 07103.783.166 /
Địa chỉ trụ sở

194, đường 3/2 - Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 07103.7836.166 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 194, đường 3/2 - Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801191277 / 15-04-2011 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/18/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lâm Hoàng Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Lưu Hoa Thanh-Xã Tân Thuận-Huyện Đầm Dơi-Cà Mau

Tên giám đốc

Lâm Hoàng Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1801191277, 07103.783.166, HAI PHU THINH LTD, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Phường Hưng Lợi, Lâm Hoàng Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn gạo 46310
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn tổng hợp 46900
7 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
8 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
9 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610