Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Dịch Vụ Nông Nghiệp Và Giống Cây Trồng Tân Gia Phú

Doanh Nghiệp TN Dịch Vụ Nông Nghiệp Và Giống Cây Trồng Tân Gia Phú có địa chỉ tại ấp Phụng Phuêng - Xã Thạnh Tiến - Huyện Vĩnh Thạnh - Cần Thơ. Mã số thuế 1801193404 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Thạnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801193404

Ngày cấp 27-04-2011 Ngày đóng MST 22-05-2015
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Dịch Vụ Nông Nghiệp Và Giống Cây Trồng Tân Gia Phú

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Thạnh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

ấp Phụng Phuêng - Xã Thạnh Tiến - Huyện Vĩnh Thạnh - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Phụng Phuêng - Xã Thạnh Tiến - Huyện Vĩnh Thạnh - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801193404 / 27-06-2011 Cơ quan cấp Can Tho City
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/4/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-755-010-014 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Thái Phước Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

124/3, ấp Qui Lân 6-Xã Thạnh Qưới-Huyện Vĩnh Thạnh-Cần Thơ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1801193404, Cần Thơ, Huyện Vĩnh Thạnh, Xã Thạnh Tiến, Thái Phước Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
5 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
6 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022