Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Khang Bảo Tín

Doanh Nghiệp TN Khang Bảo Tín có địa chỉ tại 44/8, Nguyễn Thái Học - Phường Tân An - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ. Mã số thuế 1801205113 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý, môi giới, đấu giá

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801205113

Ngày cấp 19-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Khang Bảo Tín

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

44/8, Nguyễn Thái Học - Phường Tân An - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 44/8, Nguyễn Thái Học - Phường Tân An - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801205113 / 19-07-2011 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/22/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-755-250-279 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Ngọc Châu

Địa chỉ chủ sở hữu

44/8, Nguyễn Thái Học-Phường Tân An-Quận Ninh Kiều-Cần Thơ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý, môi giới, đấu giá Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1801205113, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Phường Tân An, Trịnh Ngọc Châu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
3 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
4 Xuất bản phần mềm 58200
5 Hoạt động viễn thông có dây 61100
6 Hoạt động viễn thông không dây 61200
7 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
8 Hoạt động viễn thông khác 6190
9 Lập trình máy vi tính 62010
10 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
11 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
12 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
13 Cổng thông tin 63120
14 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100