Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Chế Biến Lương Thực Trường Thắng

CôNG TY TNHH CBLT TRườNG THắNG

Công Ty TNHH Chế Biến Lương Thực Trường Thắng - CôNG TY TNHH CBLT TRườNG THắNG có địa chỉ tại ấp Trường Phú A - Xã Trường Thắng - Huyện Thới Lai - Cần Thơ. Mã số thuế 1801216683 Đăng ký & quản lý bởi Chi Cục Thuế Huyện Thới Lai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn gạo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801216683

Ngày cấp 10-10-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chế Biến Lương Thực Trường Thắng

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH CBLT TRườNG THắNG

Nơi đăng ký quản lý Chi Cục Thuế Huyện Thới Lai Điện thoại / Fax 07103691345 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Trường Phú A - Xã Trường Thắng - Huyện Thới Lai - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 07103691345 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Trường Phú A - Xã Trường Thắng - Huyện Thới Lai - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801216683 / 10-10-2011 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/17/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Trí

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Trường Phú A-Xã Trường Thắng-Huyện Thới Lai-Cần Thơ

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Trí

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn gạo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1801216683, 07103691345, CôNG TY TNHH CBLT TRườNG THắNG, Cần Thơ, Huyện Thới Lai, Xã Trường Thắng, Nguyễn Văn Trí

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
3 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
4 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
5 Tái chế phế liệu 3830
6 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn gạo 46310
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
15 Bốc xếp hàng hóa 5224
16 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100