Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Xây Dựng Ktc

KTC CONSTRUCTION INVESTMENT CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Xây Dựng Ktc - KTC CONSTRUCTION INVESTMENT CO.,LTD có địa chỉ tại 170B/5A, Trần Vĩnh Kiết - Phường An Bình - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ. Mã số thuế 1801217373 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Cần Thơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801217373

Ngày cấp 15-10-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Xây Dựng Ktc

Tên giao dịch

KTC CONSTRUCTION INVESTMENT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Cần Thơ Điện thoại / Fax 0918431339 /
Địa chỉ trụ sở

170B/5A, Trần Vĩnh Kiết - Phường An Bình - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918431339 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 170B/5A, Trần Vĩnh Kiết - Phường An Bình - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801217373 / 15-10-2011 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/20/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hồ Xuân Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Hồ Xuân Phong

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1801217373, 0918431339, KTC CONSTRUCTION INVESTMENT CO.,LTD, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Phường An Bình, Hồ Xuân Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây lâu năm khác 01290
4 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
5 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
6 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
7 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
8 Thu gom rác thải không độc hại 38110
9 Thu gom rác thải độc hại 3812
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
12 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
15 Xây dựng công trình công ích 42200
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Phá dỡ 43110
18 Chuẩn bị mặt bằng 43120
19 Lắp đặt hệ thống điện 43210
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
21 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
22 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
23 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
24 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
26 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
27 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
30 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
31 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
32 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
35 Dịch vụ ăn uống khác 56290
36 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
37 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
38 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
39 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
40 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
41 Cho thuê xe có động cơ 7710
42 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
43 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
44 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
45 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
46 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
47 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320