Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phương Anh Duy

CTY TNHH MTV PHươNG ANH DUY

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phương Anh Duy - CTY TNHH MTV PHươNG ANH DUY có địa chỉ tại 85 Châu Văn Liêm - Phường An Lạc - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ. Mã số thuế 1801220584 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Cần Thơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục mầm non

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801220584

Ngày cấp 01-11-2011 Ngày đóng MST 27-03-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phương Anh Duy

Tên giao dịch

CTY TNHH MTV PHươNG ANH DUY

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Cần Thơ Điện thoại / Fax 0913.973.973 /
Địa chỉ trụ sở

85 Châu Văn Liêm - Phường An Lạc - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913.973.973 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 85 Châu Văn Liêm - Phường An Lạc - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801220584 / 24-11-2011 Cơ quan cấp Can Tho City
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-490-491 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Ngọc Hồ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 184A Trần Hưng Đạo-Phường An Nghiệp-Quận Ninh Kiều-Cần Thơ

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Ngọc Hồ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục mầm non Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1801220584, 0913.973.973, CTY TNHH MTV PHươNG ANH DUY, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Phường An Lạc, Nguyễn Thị Ngọc Hồ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 In ấn 18110
4 Sao chép bản ghi các loại 18200
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn đồ uống 4633
9 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
11 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
15 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
16 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
17 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
18 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
19 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
20 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
21 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
22 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
23 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
24 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
25 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
26 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
27 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
28 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
29 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
30 Cơ sở lưu trú khác 5590
31 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
32 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
33 Dịch vụ ăn uống khác 56290
34 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
35 Cho thuê xe có động cơ 7710
36 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
37 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
38 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
39 Giáo dục mầm non 85100
40 Giáo dục nghề nghiệp 8532
41 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
42 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
43 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310