Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Xây Dựng Tân An

TâN AN INVESTMENT

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Xây Dựng Tân An - TâN AN INVESTMENT có địa chỉ tại 38/95, Trương Định - Phường An Cư - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ. Mã số thuế 1801227727 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801227727

Ngày cấp 10-12-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Xây Dựng Tân An

Tên giao dịch

TâN AN INVESTMENT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều Điện thoại / Fax 07103811816-0903 / 07103811816
Địa chỉ trụ sở

38/95, Trương Định - Phường An Cư - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 07103811816-0903 / 07103811816
Địa chỉ nhận thông báo thuế 38/95, Trương Định - Phường An Cư - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801227727 / 10-12-2011 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/14/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thành Hai

Địa chỉ chủ sở hữu

38/95 Trương Định-Phường An Cư-Quận Ninh Kiều-Cần Thơ

Tên giám đốc

Nguyễn Thành Hai

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1801227727, 07103811816-0903, TâN AN INVESTMENT, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Phường An Cư, Nguyễn Thành Hai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730