Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Ngọc Trí

CôNG TY TNHH MTV N&T

Công Ty TNHH Một Thành Viên Ngọc Trí - CôNG TY TNHH MTV N&T có địa chỉ tại 108/59, Trần Quang Diệu - Phường An Thới - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ. Mã số thuế 1801227879 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bình Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801227879

Ngày cấp 13-12-2011 Ngày đóng MST 26-08-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Ngọc Trí

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV N&T

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bình Thuỷ Điện thoại / Fax 0977.656.746 /
Địa chỉ trụ sở

108/59, Trần Quang Diệu - Phường An Thới - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0977.656.746 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 108/59, Trần Quang Diệu - Phường An Thới - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801227879 / 13-12-2011 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/14/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Kim Tuyến

Địa chỉ chủ sở hữu

702, ấp Chợ-Xã Mỹ Thạnh-Huyện Giồng Trôm-Bến Tre

Tên giám đốc

Phạm Kim Tuyến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1801227879, 0977.656.746, CôNG TY TNHH MTV N&T, Cần Thơ, Quận Bình Thuỷ, Phường An Thới, Phạm Kim Tuyến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Bán buôn gạo 46310
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
6 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022