Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tiến Minh Thông

Công Ty TNHH Tiến Minh Thông có địa chỉ tại 233/30/1, Nguyễn Văn Cừ - Phường An Hòa - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ. Mã số thuế 1801229178 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 10 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801229178

Ngày cấp 22-12-2011 Ngày đóng MST 27-08-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tiến Minh Thông

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

233/30/1, Nguyễn Văn Cừ - Phường An Hòa - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 233/30/1, Nguyễn Văn Cừ - Phường An Hòa - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801229178 / 22-12-2011 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/23/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Minh Thông

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Vĩnh Thạnh-Xã Vĩnh Hậu-Huyện An Phú-An Giang

Tên giám đốc

Lê Minh Thông

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1801229178, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Phường An Hòa, Lê Minh Thông

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120