Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Môi Trường Hải Hà

Công Ty CP Môi Trường Hải Hà có địa chỉ tại ấp Định Phước - Xã Định Môn - Huyện Thới Lai - Cần Thơ. Mã số thuế 1801236288 Đăng ký & quản lý bởi Chi Cục Thuế Huyện Thới Lai

Ngành nghề kinh doanh chính: Thu gom rác thải không độc hại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801236288

Ngày cấp 06-02-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Môi Trường Hải Hà

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi Cục Thuế Huyện Thới Lai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

ấp Định Phước - Xã Định Môn - Huyện Thới Lai - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Định Phước - Xã Định Môn - Huyện Thới Lai - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801236288 / 06-02-2012 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 2/9/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-282 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Quốc Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Định Phước-Xã Định Môn-Huyện Thới Lai-Cần Thơ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thu gom rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1801236288, Cần Thơ, Huyện Thới Lai, Xã Định Môn, Trần Quốc Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
3 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
5 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
6 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
7 Thu gom rác thải không độc hại 38110
8 Thu gom rác thải độc hại 3812
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
11 Tái chế phế liệu 3830
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
20 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300