Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Năm Sanh

NAM SANH CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Năm Sanh - NAM SANH CO.,LTD có địa chỉ tại 851, tổ 29, KV Thới Bình 2 - Phường Thuận An - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ. Mã số thuế 1801243493 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thốt Nốt

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801243493

Ngày cấp 12-03-2012 Ngày đóng MST 15-06-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Năm Sanh

Tên giao dịch

NAM SANH CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thốt Nốt Điện thoại / Fax 0918.547.520 /
Địa chỉ trụ sở

851, tổ 29, KV Thới Bình 2 - Phường Thuận An - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918.547.520 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 851, tổ 29, KV Thới Bình 2 - Phường Thuận An - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801243493 / 12-03-2012 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/13/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-580-583 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Sanh

Địa chỉ chủ sở hữu

851 tổ 29, KV Thới Bình 2-Phường Thuận An-Quận Thốt Nốt-Cần Thơ

Tên giám đốc

Trần Văn Sanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1801243493, 0918.547.520, NAM SANH CO.,LTD, Cần Thơ, Quận Thốt Nốt, Phường Thuận An, Trần Văn Sanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
3 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620