Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Swaistar

SWAISTAR JOINT STOCK COMPANY

Công Ty CP Swaistar - SWAISTAR JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại 81/1D, Trần Văn Hoài - Phường Xuân Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ. Mã số thuế 1801282069 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Cần Thơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801282069

Ngày cấp 24-08-2012 Ngày đóng MST 15-05-2015
Tên chính thức

Công Ty CP Swaistar

Tên giao dịch

SWAISTAR JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Cần Thơ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

81/1D, Trần Văn Hoài - Phường Xuân Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 81/1D, Trần Văn Hoài - Phường Xuân Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801282069 / 24-08-2012 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/29/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Huỳnh Trúc Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

44/8/7A, Cách Mạng Tháng Tám-Phường Cái Khế-Quận Ninh Kiều-Cần Thơ

Tên giám đốc

Phạm Huỳnh Trúc Linh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1801282069, SWAISTAR JOINT STOCK COMPANY, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Phường Xuân Khánh, Phạm Huỳnh Trúc Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
4 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
5 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
8 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
9 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
10 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
11 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
17 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210