Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Khang Anh Tnt

Doanh Nghiệp TN Khang Anh Tnt có địa chỉ tại Nhà số 159, tổ 12, KV1 Thới Nhựt - Phường An Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ. Mã số thuế 1801284612 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801284612

Ngày cấp 01-10-2012 Ngày đóng MST 19-08-2015
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Khang Anh Tnt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều Điện thoại / Fax 07103891036 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà số 159, tổ 12, KV1 Thới Nhựt - Phường An Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 07103891036 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà số 159, tổ 12, KV1 Thới Nhựt - Phường An Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801284612 / 01-10-2012 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-09-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/4/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Trung Khang

Địa chỉ chủ sở hữu

289, Nguyễn Văn Cừ-Phường An Hòa-Quận Ninh Kiều-Cần Thơ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1801284612, 07103891036, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Phường An Khánh, Trần Trung Khang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
2 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
3 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
6 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
11 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
12 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
13 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110