Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí - Xây Dựng - Giao Thông Hoàng Khang

Công Ty TNHH Cơ Khí - Xây Dựng - Giao Thông Hoàng Khang có địa chỉ tại Lô 13-14, đường số 19, KDC Vạn Phát - Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ. Mã số thuế 1801284933 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Cần Thơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801284933

Ngày cấp 05-10-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí - Xây Dựng - Giao Thông Hoàng Khang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Cần Thơ Điện thoại / Fax 07103760759 /
Địa chỉ trụ sở

Lô 13-14, đường số 19, KDC Vạn Phát - Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 07103760759 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 13-14, đường số 19, KDC Vạn Phát - Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801284933 / 05-10-2012 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-09-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/5/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Ngọc Quân

Địa chỉ chủ sở hữu

110/58 Nguyễn Việt Hồng-Phường An Phú-Quận Ninh Kiều-Cần Thơ

Tên giám đốc

Lê Ngọc Quân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1801284933, 07103760759, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Phường Cái Khế, Lê Ngọc Quân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
4 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
15 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
16 Cho thuê xe có động cơ 7710