Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thời Gian

TIME CO,.LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thời Gian - TIME CO,.LTD có địa chỉ tại 113 Phan Đình Phùng - Phường Tân An - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ. Mã số thuế 1801285158 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động thiết kế chuyên dụng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801285158

Ngày cấp 09-10-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thời Gian

Tên giao dịch

TIME CO,.LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều Điện thoại / Fax 07103822911 /
Địa chỉ trụ sở

113 Phan Đình Phùng - Phường Tân An - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 07103822911 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 113 Phan Đình Phùng - Phường Tân An - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801285158 / 09-10-2012 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/11/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-166 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Châu Quốc Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

113 Phan Đình Phùng-Phường Tân An-Quận Ninh Kiều-Cần Thơ

Tên giám đốc

Châu Quốc Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động thiết kế chuyên dụng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1801285158, 07103822911, TIME CO,.LTD, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Phường Tân An, Châu Quốc Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
10 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100