Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Thành Nam

THANH NAM CO.,LTD

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Thành Nam - THANH NAM CO.,LTD có địa chỉ tại 82, Vành đai phi trường - Phường An Thới - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ. Mã số thuế 1801285574 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Cần Thơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động cấp tín dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801285574

Ngày cấp 15-10-2012 Ngày đóng MST 12-03-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Thành Nam

Tên giao dịch

THANH NAM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Cần Thơ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

82, Vành đai phi trường - Phường An Thới - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 82, Vành đai phi trường - Phường An Thới - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801285574 / 15-10-2012 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/17/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-340-369 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Hữu Thịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Cầu Voi-Xã Hồng Quang-Huyện Nam Trực-Nam Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động cấp tín dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1801285574, THANH NAM CO.,LTD, Cần Thơ, Quận Bình Thuỷ, Phường An Thới, Trần Hữu Thịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
12 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
13 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
14 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
15 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
16 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920