Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Ngọc Sĩ

CôNG TY TNHH MTV XD NGọC Sĩ

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Ngọc Sĩ - CôNG TY TNHH MTV XD NGọC Sĩ có địa chỉ tại 748 Tổ 25, KV Thới Thuận - Phường Thới Thuận - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ. Mã số thuế 1801293783 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Cần Thơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801293783

Ngày cấp 23-01-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Ngọc Sĩ

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV XD NGọC Sĩ

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Cần Thơ Điện thoại / Fax 01265001797 /
Địa chỉ trụ sở

748 Tổ 25, KV Thới Thuận - Phường Thới Thuận - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01265001797 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 748 Tổ 25, KV Thới Thuận - Phường Thới Thuận - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801293783 / 23-01-2013 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/24/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Ngọc Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1801293783, 01265001797, CôNG TY TNHH MTV XD NGọC Sĩ, Cần Thơ, Quận Thốt Nốt, Phường Thới Thuận, Nguyễn Ngọc Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663