Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vật Tư Và Thiết Bị Hoàng Nhi

Công Ty TNHH Vật Tư Và Thiết Bị Hoàng Nhi có địa chỉ tại KV Thới Ngươn B - Phường Phước Thới - Quận Ô Môn - Cần Thơ. Mã số thuế 1801297026 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Cần Thơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm chịu lửa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801297026

Ngày cấp 07-03-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vật Tư Và Thiết Bị Hoàng Nhi

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Cần Thơ Điện thoại / Fax 07103665866 /
Địa chỉ trụ sở

KV Thới Ngươn B - Phường Phước Thới - Quận Ô Môn - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 07103665866 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế KV Thới Ngươn B - Phường Phước Thới - Quận Ô Môn - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801297026 / 07-03-2013 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/11/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Hoàng Nhi

Địa chỉ chủ sở hữu

10/12, Lê Hồng Phong-Phường Bình Thủy-Quận Bình Thuỷ-Cần Thơ

Tên giám đốc

Trịnh Hoàng Nhi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm chịu lửa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1801297026, 07103665866, Cần Thơ, Quận Ô Môn, Phường Phước Thới, Trịnh Hoàng Nhi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
2 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
3 Trồng cây lâu năm khác 01290
4 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
6 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
7 Đúc sắt thép 24310
8 Đúc kim loại màu 24320
9 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
10 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
11 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
12 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
13 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
14 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
15 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
16 Sản xuất máy luyện kim 28230
17 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
18 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
19 Sửa chữa thiết bị điện 33140
20 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
21 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
22 Tái chế phế liệu 3830
23 Xây dựng nhà các loại 41000
24 Lắp đặt hệ thống điện 43210
25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
27 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
28 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
29 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
30 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933