Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Z.E.N - Z.E.N PRODUCTION TRADING CO.,LTD có địa chỉ tại 96 (Lô B180) , đường B13, khu dân cư 91B, KV6 - Phường An Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ. Mã số thuế 1801298710 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 1801298710 |
Ngày cấp | 26-03-2013 | Ngày đóng MST | 05-10-2015 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Z.E.N |
Tên giao dịch | Z.E.N PRODUCTION TRADING CO.,LTD |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều | Điện thoại / Fax | 07103601889 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 96 (Lô B180) , đường B13, khu dân cư 91B, KV6 - Phường An Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 07103601889 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 96 (Lô B180) , đường B13, khu dân cư 91B, KV6 - Phường An Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 1801298710 / 26-03-2013 | Cơ quan cấp | Thành phố Cần Thơ | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-03-2013 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/28/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 2 | Tổng số lao động | 2 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Hoàng Dũng |
Địa chỉ chủ sở hữu | 137/89A Hoàng Văn Thụ-Phường An Cư-Quận Ninh Kiều-Cần Thơ |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Hoàng Dũng |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 1801298710, 07103601889, Z.E.N PRODUCTION TRADING CO.,LTD, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Phường An Khánh, Nguyễn Hoàng Dũng
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 2 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 3 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 4 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |